Thêm một sản phẩm mới
Bài viết này hướng dẫn bạn thêm một sản phẩm và những thông tin chi tiết của sản phẩm vào cửa hàng trực tuyến từ trang quản trị ShopBase.
Từ trang quản trị của ShopBase, đi tới Sản phẩm (Products) > Tất cả sản phẩm (All products).
Trong trang Sản phẩm (Products), nhấn Thêm sản phẩm (Add product) để tạo sản phẩm mới.
Nhập tiêu đề và các trường thông tin chi tiết về sản phẩm tại trang Add product.
Trong đó:
Tiêu đề (Title): Là tên của sản phẩm bạn muốn khách hàng của mình nhìn thấy. Tên sản phẩm có thể có tối đa 255 chữ cái.
Mô tả (Description): Là mô tả về sản phẩm. Hãy cố gắng viết mô tả với đầy đủ thông tin và có sức thuyết phục để sản phẩm có thể thu hút người mua thực hiện các hành động trên trang như Add To Cart (thêm vào giỏ hàng) hoặc Buy Now (mua ngay). Một lưu ý nhỏ rằng nếu bạn không phải nhà sản xuất mà là người bán lẻ, hãy thay đổi mô tả để nó không giống hoàn toàn như mô tả từ nhà sản xuất, điều này có lợi cho sản phẩm của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, trường thông tin này sử dụng trình chỉnh sửa văn bản đa dạng thức nên bạn hoàn toàn có thể định dạng văn bản theo ý thích của riêng mình.
Đa phương tiện (Media): Là phần hiển thị hình ảnh sản phẩm của bạn cho khách hàng thấy. Bạn có thể chọn Thêm đa phương tiện (Add media) - thêm hình ảnh hoặc video từ thiết bị - hoặc Thêm đa phương tiện từ URL (Add media from URL) - thêm hình ảnh/video từ một địa chỉ liên kết.
Giá (Pricing): Là phần liên quan đến giá và chi phí sản phẩm của bạn. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- Giá (Price): Giá bán sản phẩm, giá này được hiển thị cho khách hàng nhìn thấy
- Giá trước giảm (Compare at price): Giá gốc của sản phẩm đang giảm giá, giá này được hiển thị cho khách hàng thấy.
- Chi phí mỗi sản phẩm (Cost per item): Chi phí người bán phải trả cho một sản phẩm hoặc một biến thể, chi phí này không hiển thị trên cửa hàng cho khách hàng thấy, nó chỉ hiển thị trong trang quản trị ShopBase
Đơn vị tiền tệ được sử dụng cho sản phẩm là đơn vị tiền tệ dùng cho toàn bộ của cửa hàng, bạn có thể thay đổi đơn vị tiền tệ trên trang General ở mục Settings.
Tồn kho (Inventory): Là phần liên quan đến thông tin lưu kho của sản phẩm. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- SKU (stock keeping unit): Là mã hàng hóa để giúp cho việc phân loại hàng hóa trong kho được chi tiết hơn, như phân loại theo kiểu dáng, ngày sản xuất, kích thước,…. Mã này rất hữu ích trong quá trình quản lý hàng hóa lưu kho của doanh nghiệp. Để theo dõi và báo cáo bán hàng hiệu quả, mỗi SKU cần phải là duy nhất. Trường SKU là trường không bắt buộc phải điền. Bạn cũng có thể tạo định dạng SKU của riêng mình.
- Mã vạch (Barcode) (ISBN, UPC, GTIN, etc.): Hay còn gọi là mã vạch là một hình ảnh bao gồm một loạt các đường trắng đen song song với nhau, khi quét mã vạch, ta nhận được các thông tin về sản phẩm. Trường Barcode là trường không bắt buộc phải điền khi thêm sản phẩm lên cửa hàng ShopBase, tuy nhiên nếu bạn bán hàng trên một số kênh như Google Shopping hay Amazon bạn bắt buộc phải thêm trường này vào để sản phẩm có thể hiển thị trên kênh bán hàng đó. GTIN là loại mã vạch duy nhất được sử dụng trên phạm vi quốc tế để lưu trữ và định vị thông tin sản phẩm. Các loại mã UPC, EAN và ISBN,... là các loại mã khác nhau của GTIN (bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết này). Nếu bạn không có mã GTIN cho một sản phẩm, thì bạn có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp cho bạn.
- Chính sách tồn kho (Inventory policy): Cài đặt cho phép ShopBase theo dõi hàng tồn kho của sản phẩm hay không, chọn Don't track inventory nếu bạn không muốn ShopBase theo dõi tồn kho của sản phẩm hoặc ShopBase tracks this product's inventory nếu bạn muốn ShopBase theo dõi tồn kho của sản phẩm. Khi bạn chọn ShopBase tracks this product's inventory, trường Quantity sẽ hiển thị cho phép bạn điền số lượng sản phẩm trong kho, số lượng tồn kho này sẽ cập nhật sau mỗi lần sản phẩm có đơn đặt hàng. Đánh dấu tích chọn Allow customers to purchase this product when it's out of stock nếu bạn muốn khách hàng của mình có thể đặt trước các sản phẩm đã hết hàng (số lượng hàng tồn kho là 0).
Vận chuyển (Shipping): Là phần liên quan đến thông tin vận chuyển sản phẩm. Tại đây bạn có thể điền trọng lượng của sản phẩm vào trường Weight. Trọng lượng sản phẩm sẽ được dùng để tính giá vận chuyển.
Cá nhân hóa (Custom options): Là phần cho phép bạn thiết lập tính năng cá nhân hóa cho sản phẩm. Bạn có thể tham khảo chi tiết hướng dẫn cách thêm tính năng cá nhân hóa cho sản phẩm tại bài viết này.
Biến thể (Variants): Là phần cho phép bạn thiết lập thông tin liên quan đến biến thể của sản phẩm, chẳng hạn như màu sắc và kích thước. Bạn có thể xem hướng dẫn chi tiết cách thêm biến thể cho sản phẩm trong bài viết này.
Xem trước danh sách công cụ tìm kiếm (Search engine listing preview): Phần này hiển thị bản xem trước về cách sản phẩm của bạn sẽ xuất hiện trong kết quả của các công cụ tìm kiếm. Bản xem trước bao gồm tiêu đề trang (Page title), địa chỉ liên kết của trang sản phẩm (URL and handle) và một phần mô tả sản phẩm (Meta description). Nhấp vào Chỉnh sửa SEO cho trang web (Edit website SEO) để chỉnh sửa bản xem trước. Chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng ký tự tối đa cho tiêu đề trang là 70 và cho mô tả meta là 320.
Hàng có sẵn (Product availability): Là phần bạn thiết lập để cho phép sản phẩm hiển thị trên các kênh thông tin khác hay không. Đánh dấu tích chọn vào các kênh mà bạn muốn sản phẩm được hiển thị với Trang danh sách cửa hàng trực tuyến (Online store listing pages) - cho phép sản phẩm hiển thị trên các trang của cửa hàng trực tuyến của bạn như trang chủ, trang bộ sưu tập, trang tìm kiếm sản phẩm,..., Trình thu thập thông tin của Công cụ Tìm kiếm, tệp Sơ đồ trang web (Seach Engine Bot Crawlers, Sitemap files) - cho phép sản phẩm được hiển thị trên các trang công cụ tìm kiếm.
Tổ chức (Organization): Phần này cho phép bạn thiết lập các thông tin liên quan đến sản phẩm mà bạn có thể sử dụng các thông tin này để tổ chức, sắp xếp sản phẩm tốt hơn trên cửa hàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian quản lý, tìm kiếm sản phẩm trên cửa hàng, đồng thời cũng giúp người mua tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- Loại sản phẩm (Product type): Bạn có thể điền thông tin về loại sản phẩm tại trường này. Mỗi sản phẩm chỉ có thể có một loại sản phẩm. Bạn có thể tạo một loại sản phẩm hoàn toàn mới hoặc chọn từ một trong các loại sản phẩm mà bạn đã tạo trước đó. Để tạo một loại sản phẩm mới, hãy nhập loại sản phẩm đó vào trường Product type và nhấp vào Save changes để lưu.
- Nhà cung cấp (Vendor): Bạn có thể điền thông tin về nhà sản xuất, nhà bán buôn hoặc nhà cung cấp sản phẩm tại đây.
- Bộ sưu tập (Collections): Các bộ sưu tập là nơi tập hợp các sản phẩm có một hoặc một vài đặt điểm giống nhau. Trường này cho phép người bán chọn bộ sưu tập để thêm sản phẩm vào. Trước khi có thể chọn bộ sưu tập cho sản phẩm, bạn phải tạo một bộ sưu tập mới. Bạn có thể tham khảo thêm cách tạo bộ sưu tập sản phẩm trong bài viết này.
- Thẻ (Tags): Trường này cho phép người bán thêm thẻ gắn với sản phẩm. Bạn có thể tham khảo thêm cách thêm thẻ cho sản phẩm trong bài viết này.
Nhấn nút Lưu thay đổi (Save changes) để lưu thông tin về sản phẩm mới.
Thêm sản phẩm bằng ứng dụng Migrate to ShopBase
Thêm sản phẩm bằng tệp CSV
Thêm hoặc xóa thẻ sản phẩm
Thêm hoặc xóa hình ảnh sản phẩm
Thêm Watermark vào hình ảnh sản phẩm
Thêm hoặc chỉnh sửa Alt text cho ảnh của sản phẩm
Thêm biến thể cho sản phẩm
Hướng dẫn
Từ trang quản trị của ShopBase, đi tới Sản phẩm (Products) > Tất cả sản phẩm (All products).
Trong trang Sản phẩm (Products), nhấn Thêm sản phẩm (Add product) để tạo sản phẩm mới.
Nhập tiêu đề và các trường thông tin chi tiết về sản phẩm tại trang Add product.
Trong đó:
Tiêu đề (Title): Là tên của sản phẩm bạn muốn khách hàng của mình nhìn thấy. Tên sản phẩm có thể có tối đa 255 chữ cái.
Mô tả (Description): Là mô tả về sản phẩm. Hãy cố gắng viết mô tả với đầy đủ thông tin và có sức thuyết phục để sản phẩm có thể thu hút người mua thực hiện các hành động trên trang như Add To Cart (thêm vào giỏ hàng) hoặc Buy Now (mua ngay). Một lưu ý nhỏ rằng nếu bạn không phải nhà sản xuất mà là người bán lẻ, hãy thay đổi mô tả để nó không giống hoàn toàn như mô tả từ nhà sản xuất, điều này có lợi cho sản phẩm của bạn trên các công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, trường thông tin này sử dụng trình chỉnh sửa văn bản đa dạng thức nên bạn hoàn toàn có thể định dạng văn bản theo ý thích của riêng mình.
Đa phương tiện (Media): Là phần hiển thị hình ảnh sản phẩm của bạn cho khách hàng thấy. Bạn có thể chọn Thêm đa phương tiện (Add media) - thêm hình ảnh hoặc video từ thiết bị - hoặc Thêm đa phương tiện từ URL (Add media from URL) - thêm hình ảnh/video từ một địa chỉ liên kết.
Giá (Pricing): Là phần liên quan đến giá và chi phí sản phẩm của bạn. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- Giá (Price): Giá bán sản phẩm, giá này được hiển thị cho khách hàng nhìn thấy
- Giá trước giảm (Compare at price): Giá gốc của sản phẩm đang giảm giá, giá này được hiển thị cho khách hàng thấy.
- Chi phí mỗi sản phẩm (Cost per item): Chi phí người bán phải trả cho một sản phẩm hoặc một biến thể, chi phí này không hiển thị trên cửa hàng cho khách hàng thấy, nó chỉ hiển thị trong trang quản trị ShopBase
Đơn vị tiền tệ được sử dụng cho sản phẩm là đơn vị tiền tệ dùng cho toàn bộ của cửa hàng, bạn có thể thay đổi đơn vị tiền tệ trên trang General ở mục Settings.
Tồn kho (Inventory): Là phần liên quan đến thông tin lưu kho của sản phẩm. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- SKU (stock keeping unit): Là mã hàng hóa để giúp cho việc phân loại hàng hóa trong kho được chi tiết hơn, như phân loại theo kiểu dáng, ngày sản xuất, kích thước,…. Mã này rất hữu ích trong quá trình quản lý hàng hóa lưu kho của doanh nghiệp. Để theo dõi và báo cáo bán hàng hiệu quả, mỗi SKU cần phải là duy nhất. Trường SKU là trường không bắt buộc phải điền. Bạn cũng có thể tạo định dạng SKU của riêng mình.
- Mã vạch (Barcode) (ISBN, UPC, GTIN, etc.): Hay còn gọi là mã vạch là một hình ảnh bao gồm một loạt các đường trắng đen song song với nhau, khi quét mã vạch, ta nhận được các thông tin về sản phẩm. Trường Barcode là trường không bắt buộc phải điền khi thêm sản phẩm lên cửa hàng ShopBase, tuy nhiên nếu bạn bán hàng trên một số kênh như Google Shopping hay Amazon bạn bắt buộc phải thêm trường này vào để sản phẩm có thể hiển thị trên kênh bán hàng đó. GTIN là loại mã vạch duy nhất được sử dụng trên phạm vi quốc tế để lưu trữ và định vị thông tin sản phẩm. Các loại mã UPC, EAN và ISBN,... là các loại mã khác nhau của GTIN (bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết này). Nếu bạn không có mã GTIN cho một sản phẩm, thì bạn có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp cho bạn.
- Chính sách tồn kho (Inventory policy): Cài đặt cho phép ShopBase theo dõi hàng tồn kho của sản phẩm hay không, chọn Don't track inventory nếu bạn không muốn ShopBase theo dõi tồn kho của sản phẩm hoặc ShopBase tracks this product's inventory nếu bạn muốn ShopBase theo dõi tồn kho của sản phẩm. Khi bạn chọn ShopBase tracks this product's inventory, trường Quantity sẽ hiển thị cho phép bạn điền số lượng sản phẩm trong kho, số lượng tồn kho này sẽ cập nhật sau mỗi lần sản phẩm có đơn đặt hàng. Đánh dấu tích chọn Allow customers to purchase this product when it's out of stock nếu bạn muốn khách hàng của mình có thể đặt trước các sản phẩm đã hết hàng (số lượng hàng tồn kho là 0).
Vận chuyển (Shipping): Là phần liên quan đến thông tin vận chuyển sản phẩm. Tại đây bạn có thể điền trọng lượng của sản phẩm vào trường Weight. Trọng lượng sản phẩm sẽ được dùng để tính giá vận chuyển.
Cá nhân hóa (Custom options): Là phần cho phép bạn thiết lập tính năng cá nhân hóa cho sản phẩm. Bạn có thể tham khảo chi tiết hướng dẫn cách thêm tính năng cá nhân hóa cho sản phẩm tại bài viết này.
Biến thể (Variants): Là phần cho phép bạn thiết lập thông tin liên quan đến biến thể của sản phẩm, chẳng hạn như màu sắc và kích thước. Bạn có thể xem hướng dẫn chi tiết cách thêm biến thể cho sản phẩm trong bài viết này.
Xem trước danh sách công cụ tìm kiếm (Search engine listing preview): Phần này hiển thị bản xem trước về cách sản phẩm của bạn sẽ xuất hiện trong kết quả của các công cụ tìm kiếm. Bản xem trước bao gồm tiêu đề trang (Page title), địa chỉ liên kết của trang sản phẩm (URL and handle) và một phần mô tả sản phẩm (Meta description). Nhấp vào Chỉnh sửa SEO cho trang web (Edit website SEO) để chỉnh sửa bản xem trước. Chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng ký tự tối đa cho tiêu đề trang là 70 và cho mô tả meta là 320.
Hàng có sẵn (Product availability): Là phần bạn thiết lập để cho phép sản phẩm hiển thị trên các kênh thông tin khác hay không. Đánh dấu tích chọn vào các kênh mà bạn muốn sản phẩm được hiển thị với Trang danh sách cửa hàng trực tuyến (Online store listing pages) - cho phép sản phẩm hiển thị trên các trang của cửa hàng trực tuyến của bạn như trang chủ, trang bộ sưu tập, trang tìm kiếm sản phẩm,..., Trình thu thập thông tin của Công cụ Tìm kiếm, tệp Sơ đồ trang web (Seach Engine Bot Crawlers, Sitemap files) - cho phép sản phẩm được hiển thị trên các trang công cụ tìm kiếm.
Tổ chức (Organization): Phần này cho phép bạn thiết lập các thông tin liên quan đến sản phẩm mà bạn có thể sử dụng các thông tin này để tổ chức, sắp xếp sản phẩm tốt hơn trên cửa hàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian quản lý, tìm kiếm sản phẩm trên cửa hàng, đồng thời cũng giúp người mua tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn. Bạn có thể thiết lập thông tin về:
- Loại sản phẩm (Product type): Bạn có thể điền thông tin về loại sản phẩm tại trường này. Mỗi sản phẩm chỉ có thể có một loại sản phẩm. Bạn có thể tạo một loại sản phẩm hoàn toàn mới hoặc chọn từ một trong các loại sản phẩm mà bạn đã tạo trước đó. Để tạo một loại sản phẩm mới, hãy nhập loại sản phẩm đó vào trường Product type và nhấp vào Save changes để lưu.
- Nhà cung cấp (Vendor): Bạn có thể điền thông tin về nhà sản xuất, nhà bán buôn hoặc nhà cung cấp sản phẩm tại đây.
- Bộ sưu tập (Collections): Các bộ sưu tập là nơi tập hợp các sản phẩm có một hoặc một vài đặt điểm giống nhau. Trường này cho phép người bán chọn bộ sưu tập để thêm sản phẩm vào. Trước khi có thể chọn bộ sưu tập cho sản phẩm, bạn phải tạo một bộ sưu tập mới. Bạn có thể tham khảo thêm cách tạo bộ sưu tập sản phẩm trong bài viết này.
- Thẻ (Tags): Trường này cho phép người bán thêm thẻ gắn với sản phẩm. Bạn có thể tham khảo thêm cách thêm thẻ cho sản phẩm trong bài viết này.
Nhấn nút Lưu thay đổi (Save changes) để lưu thông tin về sản phẩm mới.
Các bài viết liên quan
Thêm sản phẩm bằng ứng dụng Migrate to ShopBase
Thêm sản phẩm bằng tệp CSV
Thêm hoặc xóa thẻ sản phẩm
Thêm hoặc xóa hình ảnh sản phẩm
Thêm Watermark vào hình ảnh sản phẩm
Thêm hoặc chỉnh sửa Alt text cho ảnh của sản phẩm
Thêm biến thể cho sản phẩm
Cập nhật vào: 21/02/2023
Cảm ơn!