Hiểu các chỉ số trong trang phân tích cửa hàng
Bài viết này giải thích các chỉ số trong báo cáo Analytics của ShopBase, giúp bạn có thể nắm rõ hiệu suất hoạt động của cửa hàng từ đó có những kế hoạch kinh doanh mới để cải thiện doanh thu.
A. Tổng doanh thu (Total sales)
B. Tỉ lệ chuyển đổi của cửa hàng trực tuyến (CR)
C. Tổng đơn hàng (Total orders)
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng (AOV)
E. Số sản phẩm trung bình trên mỗi đơn hàng
(AOI)
F. Khôi phục giỏ hàng bị bỏ dở (Abandoned checkouts recovery)
G. Phân tích hành vi khách hàng
H. Biểu đồ top các quốc gia theo đơn hàng
I. Tổng lợi nhuận trong PrintBase
Tổng doanh thu là tổng số tiền của các đơn hàng mà khách hàng đã mua ở trên cửa hàng (số tiền này đã bao gồm cả chi phí vận chuyển, thuế). Trong đó:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): doanh thu đến từ việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng doanh thu theo Boost Upsell (Total sales via Boost Upsell): doanh thu mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Số tiền bán hàng được hoàn lại hoặc hoàn lại một phần cho khách hàng sẽ được khấu trừ vào ngày hoàn trả.
Công thức: Tổng doanh thu = Doanh số gộp (Gross sales) - Giảm giá (Discounts) - Trả hàng (Returns) + Phí vận chuyển (Shipping fee) + Thuế (Taxes).
Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là phần trăm khách truy cập vào trang web của bạn hoàn thành việc mua hàng trong tổng số khách truy cập. Tỉ lệ chuyển đổi càng cao nghĩa là số khách hoàn thành việc mua hàng càng nhiều và doanh thu mang lại cho cửa hàng càng lớn.
Công thức: Tỉ lệ chuyển đổi = (Số phiên hoàn tất thanh toán/ Số phiên) x 100%
Trong bảng Tỉ lệ chuyển đổi của cửa hàng trực tuyến (Online store conversion rate):
Cửa hàng trực tuyến (Online store): tỉ lệ chuyển đổi của việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Boost Upsell tỉ lệ chuyển đổi (Boost Upsell conversion rate): tỉ lệ chuyển đổi của việc ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Biểu đồ cột trong phần Phễu chuyển đổi (Conversion funnel) biểu thị phần trăm số lượng người truy cập thực hiện các hành động trên trang từ xem sản phẩm, bộ sưu tập, hoặc các trang bất kỳ đến thêm sản phẩm vào giỏ hàng (add to cart) rồi đến bước bắt đầu thanh toán (reach checkout) và cuối cùng là hoàn tất thanh toán (purchase). Để có tỉ lệ chuyển đổi cao, người bán hàng phải cải thiện tỉ lệ của từng giai đoạn kể trên để từ đó cải thiện số lượng khách hàng thực hiện hành động quan trọng nhất trên cửa hàng đó là số phiên hoàn tất thanh toán (purchase). Để làm điều này một cách hiệu quả, bạn cần suy nghĩ về trải nghiệm người dùng ở mỗi giai đoạn - họ muốn gì và bạn có thể cung cấp điều đó cho họ như thế nào.
Dựa trên chiến lược tiếp thị, bạn có thể xem tỉ lệ chuyển đổi được tính bằng:
View product: Số phiên mà khách hàng đã xem sản phẩm trên cửa hàng của bạn.
View collection: Số phiên mà khách hàng đã xem bộ sưu tập trên cửa hàng của bạn.
View all: Số phiên mà khách hàng đã truy cập vào cửa hàng của bạn.
Mục View collection chỉ hiển thị dữ liệu từ ngày 25/02/2022.
Mục View all chỉ có dữ liệu chính xác sau ngày 25/02/2022. Trước ngày 25/02/2022, tỉ lệ chuyển đổi được tính bằng 2 mục View product và View all là giống nhau.
Add to cart: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng. Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số View product, View collection, View all bởi vì một số khách hàng xem sản phẩm, xem bộ sưu tập, hoặc truy cập vào cửa hàng mà không thêm bất kỳ mặt hàng nào vào giỏ hàng.
Reach checkout: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng, tiếp tục thanh toán và thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: nhấn phím hoặc nhấp chuột). Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số Add to cart bởi vì khách hàng có thể thêm các mặt hàng vào giỏ hàng nhưng không đến trang thanh toán hoặc không gửi thông tin liên hệ.
Purchase: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng, tiếp tục thanh toán, sau đó mua các mặt hàng đó. Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số Reach checkout bởi vì một số khách hàng rời khỏi trang thanh toán mà không mua bất cứ mặt hàng nào.
Một phiên truy cập là một chuỗi tương tác của người dùng với trang web của bạn diễn ra trong một khung thời gian nhất định. Ví dụ: một phiên có thể chứa nhiều hành động xem sản phẩm, thêm sản phẩm vào giỏ hàng, thao tác thanh toán và hoàn tất thanh toán.
Một phiên sẽ được tính từ khi người dùng truy cập vào trang web. Mỗi phiên sẽ được tính theo từng ngày.
Trường hợp khách hàng thanh toán 2 đơn hàng trong ngày, hệ thống sẽ tính là 2 phiên khác nhau được quy đổi với cùng số lượt xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thanh toán.
Đơn đặt hàng thử nghiệm sẽ được tính vào View product, View collection, View all, Add to cart, và Reach checkout, nhưng không được tính vào Purchase.
Nhấp vào Conversion Reports để xem trang phân tích tỉ lệ chuyển đổi chi tiết theo thời gian. Vui lòng tham khảo bài viết này để biết thêm chi tiết về Trang phân tích chuyển đổi.
Tổng đơn hàng là tổng số đơn đặt hàng mà cửa hàng của bạn có. Con số này được tính bao gồm cả các đơn hàng được hoàn lại và bị hủy trừ đi các đơn hàng đã bị xóa. Số lượng đơn đặt hàng đã xóa sẽ được trừ vào ngày (các) đơn đặt hàng đó được tạo. Trong đó:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): tổng đơn hàng mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng đơn hàng theo Boost Upsell (Total orders via Boost Upsell): tổng đơn hàng có sản phẩm mà khách mua thêm nhờ gợi ý của ứng dụng Boost Upsell.
Average order value (AOV) là giá trị trung bình của một đơn hàng khách hàng đã mua trên trang web hoặc trên ứng dụng di động. Nếu mỗi khách hàng chi nhiều tiền hơn trên một đơn hàng thì tổng doanh thu cửa hàng sẽ tăng lên. Đó là lý do tại sao chỉ số AOV là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng mà các doanh nghiệp cần phân tích và tìm cách cải thiện.
Công thức: Giá trị đơn hàng trung bình = [Tổng doanh số, bao gồm các đơn hàng đã hoàn lại + đã hủy] / [Tổng số đơn hàng].
Trong phần báo cáo phân tích chỉ số AOV:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): chỉ số AOV chỉ tính riêng cho các đơn mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Giá trị trung bình của đơn hàng theo Boost Upsell (AOV via Boost Upsell): chỉ số AOV của cửa hàng từ các đơn mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Average order items (AOI) là chỉ số tính số lượng sản phẩm trung bình trên một đơn hàng khách hàng đặt trên trang web hoặc trên ứng dụng di động. Nếu mỗi khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn trên một đơn hàng thì tổng doanh thu cửa hàng sẽ tăng lên. Đó là lý do tại sao chỉ số AOI là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng mà các doanh nghiệp cần phân tích và tìm cách cải thiện.
Công thức: Số lượng sản phẩm trung bình trong một đơn hàng = [Tổng số sản phẩm trong các đơn hàng, bao gồm cả các đơn hàng đã hoàn lại + đã hủy] / [Tổng số đơn hàng].
Trong phần báo cáo phân tích chỉ số AOI:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): chỉ số AOI chỉ tính riêng cho các đơn mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Số sản phẩm trung bình trên mỗi đơn theo Boost Upsell (AOI via Boost Upsell): chỉ số AOI của cửa hàng từ các đơn mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Abandoned checkouts là những đơn hàng khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng, cung cấp thông tin liên hệ ở bước thanh toán, nhưng chưa hoàn thành việc thanh toán. ShopBase cung cấp công cụ gửi email/SMS để nhắc nhở khách hàng hoàn thành việc thanh toán.
Kết quả của việc này được tổng hợp trong phần Abandoned checkouts recovery. Trong đó:
Chỉ số %: tỉ lệ tổng số đơn hàng Abandoned checkout được thanh toán sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc khách hàng về việc hoàn thành thanh toán trên tổng số đơn hàng Abandoned checkout.
Đơn hàng (Order): tổng đơn hàng Abandoned checkout mà khách đã hoàn thành thanh toán sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc nhở về việc hoàn thành thanh toán cho đơn hàng.
Doanh thu (Revenue): tổng doanh thu của các đơn hàng Abandoned checkout mà khách hàng hoàn thành sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc nhở về việc hoàn thành thanh toán cho đơn hàng.
Phễu chuyển đổi email/SMS (Email/SMS/Other conversion funnel): biểu đồ biểu thị số lượng đơn hàng liên quan đến các đơn hàng Abandoned checkout từ Đã gửi/Sent (số lượng đơn hàng nhận được email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán) - Đã chọn/Clicked (số lượng đơn hàng mà khách hàng nhấp vào liên kết có trong email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán) - Đơn hàng đã hoàn thành/Order completed (số lượng đơn hàng khách hàng hoàn thành thanh toán sau khi nhấp vào liên kết trong email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán). Bạn có thể xem hiệu quả của từng kênh email, SMS, hoặc kênh khác hoặc hiệu quả của tất cả các kênh bằng cách nhấp vào menu thả xuống Tất cả (All) trong phần này.
Trong một số trường hợp, tổng đơn hàng ở mục Đơn hàng (Order) lớn hơn con số này ở mục Đơn hàng đã hoàn thành (Order Completed). Lý do là vì sau khi nhận email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán, khách hàng có thể truy cập lại vào website và hoàn thành đơn hàng bằng nhiều cách khác nhau. Ví dụ: khách truy cập trực tiếp hoặc bằng việc nhấp vào liên kết trong email/ SMS/kênh khác và hoàn thành thanh toán đều được tính vào mục Đơn hàng đã hoàn thành (Order Completed). Các cách gián tiếp khác (vào lại trang chủ rồi mới sang trang thanh toán) sẽ không được tính.
First Time vs Returning customer biểu thị số lượng và giá trị của đơn hàng (tổng doanh thu bán ra) được đặt bởi khách mua hàng lần đầu và khách quay lại mua hàng.
Khách hàng lần đầu (First-time customer) là khách mua hàng lần đầu trên cửa hàng.
Khách hàng quay lại (Returning customer) là khách đã mua hàng trước đó và lịch sử mua hàng của họ đã bao gồm ít nhất một đơn hàng.
Bạn có thể xem số lượng hoặc giá trị đơn hàng (tổng doanh thu bán ra) đã đặt của từng nhóm khách hàng trong mục này.
Tỉ lệ khách hàng quay trở lại (Returning customer rate) biểu thị phần trăm khách quay lại mua hàng. Bạn cũng có thể xem chính xác số lượng khách mua hàng lần đầu và khách quay lại mua hàng để hiểu rõ hơn về tiềm năng cơ sở khách hàng hiện tại.
Công thức: Phần trăm khách quay lại mua hàng = Số lượng khách quay lại mua hàng / Tổng số lượng khách hàng.
Ví dụ, nếu bạn có 2000 khách hàng đã hoàn tất giao dịch mua hàng trong ngày hôm nay và trong đó có 500 khách quay lại mua hàng, thì phầm trăm khách quay lại mua hàng là 25%.
Biểu đồ top các quốc gia theo đơn hàng hiển thị số lượng đơn đặt hàng trên cửa hàng trực tuyến của bạn được sắp xếp theo quốc gia.
Nhấp vào Xem báo cáo (View Report) để xem chi tiết về tỉ lệ chuyển đổi và đơn đặt hàng được liệt kê theo quốc gia.
Công thức: Lợi nhuận = [Tổng giá trị đơn hàng (Revenue) - Giá sản xuất và in sản phẩm (Total basecost) - Phí cổng thanh toán (Payment fee)] x 96%. Bạn có thể đọc thêm về cách tính lợi nhuận đơn hàng PrintBase của bạn trong bài viết này.
Cửa hàng trực tuyến (Online store): doanh thu đến từ việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng lợi nhuận theo Boost Upsell (Total sales via Boost Upsell): doanh thu mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm .
Số tiền bán hàng được hoàn lại hoặc hoàn lại một phần cho khách hàng sẽ được khấu trừ vào ngày hoàn trả.
Hiện tại, chỉ có các dữ liệu sau ngày 01/09/2021 là chính xác. Các dữ liệu trước ngày 01/09/2021 vẫn đang trong quá trình cập nhật.
Tổng quan trang phân tích cửa hàng
Mở trang phân tích cửa hàng
Mở trang phân tích bán hàng ShopBase
Nội dung bài viết
A. Tổng doanh thu (Total sales)
B. Tỉ lệ chuyển đổi của cửa hàng trực tuyến (CR)
C. Tổng đơn hàng (Total orders)
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng (AOV)
E. Số sản phẩm trung bình trên mỗi đơn hàng
(AOI)
F. Khôi phục giỏ hàng bị bỏ dở (Abandoned checkouts recovery)
G. Phân tích hành vi khách hàng
H. Biểu đồ top các quốc gia theo đơn hàng
I. Tổng lợi nhuận trong PrintBase
A. Tổng doanh thu (Total sales)
Tổng doanh thu là tổng số tiền của các đơn hàng mà khách hàng đã mua ở trên cửa hàng (số tiền này đã bao gồm cả chi phí vận chuyển, thuế). Trong đó:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): doanh thu đến từ việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng doanh thu theo Boost Upsell (Total sales via Boost Upsell): doanh thu mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Số tiền bán hàng được hoàn lại hoặc hoàn lại một phần cho khách hàng sẽ được khấu trừ vào ngày hoàn trả.
Công thức: Tổng doanh thu = Doanh số gộp (Gross sales) - Giảm giá (Discounts) - Trả hàng (Returns) + Phí vận chuyển (Shipping fee) + Thuế (Taxes).
B. Tỉ lệ chuyển đổi của cửa hàng trực tuyến (CR)
Tỉ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) là phần trăm khách truy cập vào trang web của bạn hoàn thành việc mua hàng trong tổng số khách truy cập. Tỉ lệ chuyển đổi càng cao nghĩa là số khách hoàn thành việc mua hàng càng nhiều và doanh thu mang lại cho cửa hàng càng lớn.
Công thức: Tỉ lệ chuyển đổi = (Số phiên hoàn tất thanh toán/ Số phiên) x 100%
Trong bảng Tỉ lệ chuyển đổi của cửa hàng trực tuyến (Online store conversion rate):
Cửa hàng trực tuyến (Online store): tỉ lệ chuyển đổi của việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Boost Upsell tỉ lệ chuyển đổi (Boost Upsell conversion rate): tỉ lệ chuyển đổi của việc ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
Biểu đồ cột trong phần Phễu chuyển đổi (Conversion funnel) biểu thị phần trăm số lượng người truy cập thực hiện các hành động trên trang từ xem sản phẩm, bộ sưu tập, hoặc các trang bất kỳ đến thêm sản phẩm vào giỏ hàng (add to cart) rồi đến bước bắt đầu thanh toán (reach checkout) và cuối cùng là hoàn tất thanh toán (purchase). Để có tỉ lệ chuyển đổi cao, người bán hàng phải cải thiện tỉ lệ của từng giai đoạn kể trên để từ đó cải thiện số lượng khách hàng thực hiện hành động quan trọng nhất trên cửa hàng đó là số phiên hoàn tất thanh toán (purchase). Để làm điều này một cách hiệu quả, bạn cần suy nghĩ về trải nghiệm người dùng ở mỗi giai đoạn - họ muốn gì và bạn có thể cung cấp điều đó cho họ như thế nào.
Dựa trên chiến lược tiếp thị, bạn có thể xem tỉ lệ chuyển đổi được tính bằng:
View product: Số phiên mà khách hàng đã xem sản phẩm trên cửa hàng của bạn.
View collection: Số phiên mà khách hàng đã xem bộ sưu tập trên cửa hàng của bạn.
View all: Số phiên mà khách hàng đã truy cập vào cửa hàng của bạn.
Mục View collection chỉ hiển thị dữ liệu từ ngày 25/02/2022.
Mục View all chỉ có dữ liệu chính xác sau ngày 25/02/2022. Trước ngày 25/02/2022, tỉ lệ chuyển đổi được tính bằng 2 mục View product và View all là giống nhau.
Add to cart: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng. Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số View product, View collection, View all bởi vì một số khách hàng xem sản phẩm, xem bộ sưu tập, hoặc truy cập vào cửa hàng mà không thêm bất kỳ mặt hàng nào vào giỏ hàng.
Reach checkout: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng, tiếp tục thanh toán và thực hiện một hành động nào đó (ví dụ: nhấn phím hoặc nhấp chuột). Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số Add to cart bởi vì khách hàng có thể thêm các mặt hàng vào giỏ hàng nhưng không đến trang thanh toán hoặc không gửi thông tin liên hệ.
Purchase: Số lượng và phần trăm phiên truy cập mà khách hàng đã thêm một hoặc nhiều mặt hàng vào giỏ hàng, tiếp tục thanh toán, sau đó mua các mặt hàng đó. Số lượng này thường nhỏ hơn tổng số Reach checkout bởi vì một số khách hàng rời khỏi trang thanh toán mà không mua bất cứ mặt hàng nào.
Một phiên truy cập là một chuỗi tương tác của người dùng với trang web của bạn diễn ra trong một khung thời gian nhất định. Ví dụ: một phiên có thể chứa nhiều hành động xem sản phẩm, thêm sản phẩm vào giỏ hàng, thao tác thanh toán và hoàn tất thanh toán.
Một phiên sẽ được tính từ khi người dùng truy cập vào trang web. Mỗi phiên sẽ được tính theo từng ngày.
Trường hợp khách hàng thanh toán 2 đơn hàng trong ngày, hệ thống sẽ tính là 2 phiên khác nhau được quy đổi với cùng số lượt xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thanh toán.
Đơn đặt hàng thử nghiệm sẽ được tính vào View product, View collection, View all, Add to cart, và Reach checkout, nhưng không được tính vào Purchase.
Nhấp vào Conversion Reports để xem trang phân tích tỉ lệ chuyển đổi chi tiết theo thời gian. Vui lòng tham khảo bài viết này để biết thêm chi tiết về Trang phân tích chuyển đổi.
C. Tổng đơn hàng (Total orders)
Tổng đơn hàng là tổng số đơn đặt hàng mà cửa hàng của bạn có. Con số này được tính bao gồm cả các đơn hàng được hoàn lại và bị hủy trừ đi các đơn hàng đã bị xóa. Số lượng đơn đặt hàng đã xóa sẽ được trừ vào ngày (các) đơn đặt hàng đó được tạo. Trong đó:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): tổng đơn hàng mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng đơn hàng theo Boost Upsell (Total orders via Boost Upsell): tổng đơn hàng có sản phẩm mà khách mua thêm nhờ gợi ý của ứng dụng Boost Upsell.
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng (AOV)
Average order value (AOV) là giá trị trung bình của một đơn hàng khách hàng đã mua trên trang web hoặc trên ứng dụng di động. Nếu mỗi khách hàng chi nhiều tiền hơn trên một đơn hàng thì tổng doanh thu cửa hàng sẽ tăng lên. Đó là lý do tại sao chỉ số AOV là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng mà các doanh nghiệp cần phân tích và tìm cách cải thiện.
Công thức: Giá trị đơn hàng trung bình = [Tổng doanh số, bao gồm các đơn hàng đã hoàn lại + đã hủy] / [Tổng số đơn hàng].
Trong phần báo cáo phân tích chỉ số AOV:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): chỉ số AOV chỉ tính riêng cho các đơn mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Giá trị trung bình của đơn hàng theo Boost Upsell (AOV via Boost Upsell): chỉ số AOV của cửa hàng từ các đơn mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
E. Số sản phẩm trung bình trên mỗi đơn hàng (AOI)
Average order items (AOI) là chỉ số tính số lượng sản phẩm trung bình trên một đơn hàng khách hàng đặt trên trang web hoặc trên ứng dụng di động. Nếu mỗi khách hàng mua nhiều sản phẩm hơn trên một đơn hàng thì tổng doanh thu cửa hàng sẽ tăng lên. Đó là lý do tại sao chỉ số AOI là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng mà các doanh nghiệp cần phân tích và tìm cách cải thiện.
Công thức: Số lượng sản phẩm trung bình trong một đơn hàng = [Tổng số sản phẩm trong các đơn hàng, bao gồm cả các đơn hàng đã hoàn lại + đã hủy] / [Tổng số đơn hàng].
Trong phần báo cáo phân tích chỉ số AOI:
Cửa hàng trực tuyến (Online store): chỉ số AOI chỉ tính riêng cho các đơn mà khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Số sản phẩm trung bình trên mỗi đơn theo Boost Upsell (AOI via Boost Upsell): chỉ số AOI của cửa hàng từ các đơn mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm.
F. Khôi phục giỏ hàng bị bỏ dở (Abandoned checkouts recovery)
Abandoned checkouts là những đơn hàng khách hàng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng, cung cấp thông tin liên hệ ở bước thanh toán, nhưng chưa hoàn thành việc thanh toán. ShopBase cung cấp công cụ gửi email/SMS để nhắc nhở khách hàng hoàn thành việc thanh toán.
Kết quả của việc này được tổng hợp trong phần Abandoned checkouts recovery. Trong đó:
Chỉ số %: tỉ lệ tổng số đơn hàng Abandoned checkout được thanh toán sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc khách hàng về việc hoàn thành thanh toán trên tổng số đơn hàng Abandoned checkout.
Đơn hàng (Order): tổng đơn hàng Abandoned checkout mà khách đã hoàn thành thanh toán sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc nhở về việc hoàn thành thanh toán cho đơn hàng.
Doanh thu (Revenue): tổng doanh thu của các đơn hàng Abandoned checkout mà khách hàng hoàn thành sau khi người bán gửi email/SMS để nhắc nhở về việc hoàn thành thanh toán cho đơn hàng.
Phễu chuyển đổi email/SMS (Email/SMS/Other conversion funnel): biểu đồ biểu thị số lượng đơn hàng liên quan đến các đơn hàng Abandoned checkout từ Đã gửi/Sent (số lượng đơn hàng nhận được email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán) - Đã chọn/Clicked (số lượng đơn hàng mà khách hàng nhấp vào liên kết có trong email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán) - Đơn hàng đã hoàn thành/Order completed (số lượng đơn hàng khách hàng hoàn thành thanh toán sau khi nhấp vào liên kết trong email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán). Bạn có thể xem hiệu quả của từng kênh email, SMS, hoặc kênh khác hoặc hiệu quả của tất cả các kênh bằng cách nhấp vào menu thả xuống Tất cả (All) trong phần này.
Trong một số trường hợp, tổng đơn hàng ở mục Đơn hàng (Order) lớn hơn con số này ở mục Đơn hàng đã hoàn thành (Order Completed). Lý do là vì sau khi nhận email/SMS/kênh khác nhắc nhở việc hoàn thành thanh toán, khách hàng có thể truy cập lại vào website và hoàn thành đơn hàng bằng nhiều cách khác nhau. Ví dụ: khách truy cập trực tiếp hoặc bằng việc nhấp vào liên kết trong email/ SMS/kênh khác và hoàn thành thanh toán đều được tính vào mục Đơn hàng đã hoàn thành (Order Completed). Các cách gián tiếp khác (vào lại trang chủ rồi mới sang trang thanh toán) sẽ không được tính.
G. Phân tích hành vi khách hàng
First Time vs Returning customer biểu thị số lượng và giá trị của đơn hàng (tổng doanh thu bán ra) được đặt bởi khách mua hàng lần đầu và khách quay lại mua hàng.
Khách hàng lần đầu (First-time customer) là khách mua hàng lần đầu trên cửa hàng.
Khách hàng quay lại (Returning customer) là khách đã mua hàng trước đó và lịch sử mua hàng của họ đã bao gồm ít nhất một đơn hàng.
Bạn có thể xem số lượng hoặc giá trị đơn hàng (tổng doanh thu bán ra) đã đặt của từng nhóm khách hàng trong mục này.
Tỉ lệ khách hàng quay trở lại (Returning customer rate) biểu thị phần trăm khách quay lại mua hàng. Bạn cũng có thể xem chính xác số lượng khách mua hàng lần đầu và khách quay lại mua hàng để hiểu rõ hơn về tiềm năng cơ sở khách hàng hiện tại.
Công thức: Phần trăm khách quay lại mua hàng = Số lượng khách quay lại mua hàng / Tổng số lượng khách hàng.
Ví dụ, nếu bạn có 2000 khách hàng đã hoàn tất giao dịch mua hàng trong ngày hôm nay và trong đó có 500 khách quay lại mua hàng, thì phầm trăm khách quay lại mua hàng là 25%.
H. Biểu đồ top các quốc gia theo đơn hàng
Biểu đồ top các quốc gia theo đơn hàng hiển thị số lượng đơn đặt hàng trên cửa hàng trực tuyến của bạn được sắp xếp theo quốc gia.
Nhấp vào Xem báo cáo (View Report) để xem chi tiết về tỉ lệ chuyển đổi và đơn đặt hàng được liệt kê theo quốc gia.
I. Tổng lợi nhuận trong PrintBase
Công thức: Lợi nhuận = [Tổng giá trị đơn hàng (Revenue) - Giá sản xuất và in sản phẩm (Total basecost) - Phí cổng thanh toán (Payment fee)] x 96%. Bạn có thể đọc thêm về cách tính lợi nhuận đơn hàng PrintBase của bạn trong bài viết này.
Cửa hàng trực tuyến (Online store): doanh thu đến từ việc khách hàng mua sắm trực tiếp trên cửa hàng.
Tổng lợi nhuận theo Boost Upsell (Total sales via Boost Upsell): doanh thu mà ứng dụng Boost Upsell gợi ý khách hàng mua thêm sản phẩm .
Số tiền bán hàng được hoàn lại hoặc hoàn lại một phần cho khách hàng sẽ được khấu trừ vào ngày hoàn trả.
Hiện tại, chỉ có các dữ liệu sau ngày 01/09/2021 là chính xác. Các dữ liệu trước ngày 01/09/2021 vẫn đang trong quá trình cập nhật.
Bài viết liên quan
Tổng quan trang phân tích cửa hàng
Mở trang phân tích cửa hàng
Mở trang phân tích bán hàng ShopBase
Cập nhật vào: 03/01/2023
Cảm ơn!