Xuất lịch sử giao dịch ShopBase Payments của bạn
Trong trường hợp người bán sử dụng ShopBase Payments muốn kiểm tra danh sách các giao dịch đã được xử lý và các chi phí liên quan đến giao dịch để có thể theo dõi kết quả kinh doanh dễ dàng hơn, vui lòng làm theo các bước hướng dẫn trong bài viết để xuất lịch sử giao dịch ShopBase Payments của bạn.
Từ trang quản trị ShopBase, đi tới Settings > Payment Providers.
Nhấp vào phần ShopBase Payments để mở trang thông tin chi tiết tài khoản. Sau đó nhấn vào nút View balance.
Trong trang ShopBase Payments Balance, nhấn vào Export ShopBase Payment transactions.
Trong cửa sổ Export ShopBase Payments transactions bật lên, bạn có thể chọn khoảng thời gian mà bạn muốn xuất lịch sử các giao dịch hoặc bấm chọn tùy chọn xuất tất cả giao dịch từ trước tới nay (All transactions on this ShopBasae Payments account). Tại đây, bạn cũng có thể chọn loại tệp bạn muốn xuất.
Nhấn vào nút Export sau khi bạn chọn xong. Tệp CSV chứa lịch sử các giao dịch ShopBase Payments của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ email của tài khoản bạn dùng để tạo cửa hàng ShopBase. Nhấp vào tệp đính kèm email để tải tệp xuống máy tính của bạn.
Giải thích ý nghĩa các cột có trong tệp vừa được tải xuống
Account: Mã ID của tài khoản ShopBase Payments của bạn
Account Currency: đơn vị tiền tệ của tài khoản ShopBase Payments của bạn
Store Currency: đơn vị tiền tệ của cửa hàng ShopBase của bạn
ShopBase Payments Fee (%) and ShopBase Payments Fixed Fee: Phí ShopBase Payments được tính cho giao dịch. Vui lòng tham khảo tài liệu này để nắm rõ về các khoản phí ShopBase Payments.
Shop Domain: tên miền cửa hàng nơi giao dịch đó được thực hiện
Order Name: tên đơn đặt hàng của giao dịch đó
Created At: ngày giao dịch được tạo
Total Amount: tổng số tiền khách hàng thanh toán
Payment Status: tình trạng thanh toán của đơn đặt hàng đó
Chargeback And Inquiry Status: nếu đơn đặt hàng có yêu cầu hoàn tiền, trạng thái tương ứng sẽ được hiển thị trong cột này
Chargeback And Inquiry Date: ngày mà yêu cầu hoàn tiền được tạo
Card Country: quốc gia phát hành thẻ của khách hàng
ShopBase Payments Application Fee: phí ứng dụng được tính trên giao dịch của bạn
Exchange Rate: tỉ giá đối đoán chuyển đổi chi phí cố định theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng. ShopBase Payments sử dụng tỉ giá đối đoán Open Exchange Rates.
Fixed Fee Converted: chi phí cố định tính theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng
International Card Fee (1%): phí này được tính nếu khách hàng sử dụng thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, American Express, ... để thanh toán
Currency Exchange Fee (1%): khoản phí này được tính nếu đơn vị tiền tệ trong cửa hàng của bạn khác với đơn vị tiền tệ của tài khoản ShopBase Payments
Chargeback And Inquiry Amount: số tiền được yêu cầu hoàn lại
Refund Amount: số tiền được hoàn lại cho khách hàng
Lưu ý:
Total Amount, ShopBase Payments Application Fee, Fixed Fee Converted, International Card Fee (1%), Currency Exchange Fee (1%), Chargeback And Inquiry Amount, Refund Amount đều được tính theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng.
Đăng ký ShopBase Payments
Cổng ShopBase Payments - Các câu hỏi thường gặp
Danh sách các nước được hỗ trợ mở cổng ShopBase Payments
Hướng dẫn
Từ trang quản trị ShopBase, đi tới Settings > Payment Providers.
Nhấp vào phần ShopBase Payments để mở trang thông tin chi tiết tài khoản. Sau đó nhấn vào nút View balance.
Trong trang ShopBase Payments Balance, nhấn vào Export ShopBase Payment transactions.
Trong cửa sổ Export ShopBase Payments transactions bật lên, bạn có thể chọn khoảng thời gian mà bạn muốn xuất lịch sử các giao dịch hoặc bấm chọn tùy chọn xuất tất cả giao dịch từ trước tới nay (All transactions on this ShopBasae Payments account). Tại đây, bạn cũng có thể chọn loại tệp bạn muốn xuất.
Nhấn vào nút Export sau khi bạn chọn xong. Tệp CSV chứa lịch sử các giao dịch ShopBase Payments của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ email của tài khoản bạn dùng để tạo cửa hàng ShopBase. Nhấp vào tệp đính kèm email để tải tệp xuống máy tính của bạn.
Giải thích ý nghĩa các cột có trong tệp vừa được tải xuống
Account: Mã ID của tài khoản ShopBase Payments của bạn
Account Currency: đơn vị tiền tệ của tài khoản ShopBase Payments của bạn
Store Currency: đơn vị tiền tệ của cửa hàng ShopBase của bạn
ShopBase Payments Fee (%) and ShopBase Payments Fixed Fee: Phí ShopBase Payments được tính cho giao dịch. Vui lòng tham khảo tài liệu này để nắm rõ về các khoản phí ShopBase Payments.
Shop Domain: tên miền cửa hàng nơi giao dịch đó được thực hiện
Order Name: tên đơn đặt hàng của giao dịch đó
Created At: ngày giao dịch được tạo
Total Amount: tổng số tiền khách hàng thanh toán
Payment Status: tình trạng thanh toán của đơn đặt hàng đó
Chargeback And Inquiry Status: nếu đơn đặt hàng có yêu cầu hoàn tiền, trạng thái tương ứng sẽ được hiển thị trong cột này
Chargeback And Inquiry Date: ngày mà yêu cầu hoàn tiền được tạo
Card Country: quốc gia phát hành thẻ của khách hàng
ShopBase Payments Application Fee: phí ứng dụng được tính trên giao dịch của bạn
Exchange Rate: tỉ giá đối đoán chuyển đổi chi phí cố định theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng. ShopBase Payments sử dụng tỉ giá đối đoán Open Exchange Rates.
Fixed Fee Converted: chi phí cố định tính theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng
International Card Fee (1%): phí này được tính nếu khách hàng sử dụng thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, American Express, ... để thanh toán
Currency Exchange Fee (1%): khoản phí này được tính nếu đơn vị tiền tệ trong cửa hàng của bạn khác với đơn vị tiền tệ của tài khoản ShopBase Payments
Chargeback And Inquiry Amount: số tiền được yêu cầu hoàn lại
Refund Amount: số tiền được hoàn lại cho khách hàng
Lưu ý:
Total Amount, ShopBase Payments Application Fee, Fixed Fee Converted, International Card Fee (1%), Currency Exchange Fee (1%), Chargeback And Inquiry Amount, Refund Amount đều được tính theo đơn vị tiền tệ của cửa hàng.
Các bài viết liên quan
Đăng ký ShopBase Payments
Cổng ShopBase Payments - Các câu hỏi thường gặp
Danh sách các nước được hỗ trợ mở cổng ShopBase Payments
Cập nhật vào: 31/08/2022
Cảm ơn!